Có 1 kết quả:

sào
Âm Hán Việt: sào
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フフフ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: EVVD (水女女木)
Unicode: U+6F05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caau4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một cái hồ thuộc tình An Huy. Tức Sào hồ — Cũng viết Sào 巢.