Có 3 kết quả:
tung • tùng • tủng
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nước nhỏ long tong — Xem Tùng.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chỗ sông nhỏ chảy vào sông lớn
2. tiếng nước chảy róc rách
2. tiếng nước chảy róc rách
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sông nhỏ chảy vào sông lớn, chỗ các sông hợp lại nhau;
② 【漎漎】 tùng tùng [cóngcóng] (thanh) (Tiếng nước chảy) vo vo.
② 【漎漎】 tùng tùng [cóngcóng] (thanh) (Tiếng nước chảy) vo vo.
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【漎漎】tủng tủng [sôngsông] (văn) Mau chóng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mau lẹ. Nhanh — Một âm là Tung. Xem Tung.