Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mãng hàng
1
/1
漭沆
mãng hàng
Từ điển trích dẫn
1. Bao la, mênh mông (thế nước). ◇Trần Dữ Giao 陳與郊: “Hòa thân định giảng, thử nhật thiên tôn giáng, hướng ngân hà tảo điền mãng hàng” 和親定講, 此日天孫降, 向銀河蚤填漭沆 (Chiêu Quân xuất tái 昭君出塞).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hưng Khánh trì thị yến ứng chế - 興慶池侍宴應制
(
Vi Nguyên Đán
)
Bình luận
0