Có 3 kết quả:
băng • bằng • phanh
Âm Hán Việt: băng, bằng, phanh
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡崩
Nét bút: 丶丶一丨フ丨ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: EUBB (水山月月)
Unicode: U+6F30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡崩
Nét bút: 丶丶一丨フ丨ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: EUBB (水山月月)
Unicode: U+6F30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sóng nước đập vào nhau.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng sóng vỗ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiếng sóng vỗ.