Có 2 kết quả:

sấuthấu
Âm Hán Việt: sấu, thấu
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: EDLK (水木中大)
Unicode: U+6F44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ, sòu ㄙㄡˋ
Âm Nôm: sấu
Âm Quảng Đông: sau3, sou3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

sấu

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. súc miệng
2. xói mòn
3. giặt

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ 漱.

thấu

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. súc miệng
2. xói mòn
3. giặt

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ 漱.