Có 1 kết quả:
liễm
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nước trào mênh mông
2. ước chảy sóng vỗ
2. ước chảy sóng vỗ
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 瀲.
Từ điển Trần Văn Chánh
【瀲灩】 liễm diễm [liànyàn] (văn) ① Nước trào mênh mông;
② Nước chảy sóng vỗ.
② Nước chảy sóng vỗ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瀲