Có 1 kết quả:

duy
Âm Hán Việt: duy
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フフ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: EVMG (水女一土)
Unicode: U+6F4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: wéi ㄨㄟˊ
Âm Quảng Đông: wai4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

duy

giản thể

Từ điển phổ thông

(tên sông)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Sông Duy (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như