Có 1 kết quả:

bệ
Âm Hán Việt: bệ
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: EFBK (水火月大)
Unicode: U+6F4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄆㄧˋ
Âm Quảng Đông: pit3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước xô nhau vọt lên — Một âm khác là Biết.

Từ ghép 1