Có 1 kết quả:

dị
Âm Hán Việt: dị
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: EWTC (水田廿金)
Unicode: U+6F69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Quảng Đông: ji6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/1

dị

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. tên sông bắt nguồn từ núi Đại Ngỗi, huyện Mật, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc
2. dùng như chữ 異
3. dùng như chữ 瀷