Có 3 kết quả:
chư • rư • trư
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡猪
Nét bút: 丶丶一ノフノ一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: EKHA (水大竹日)
Unicode: U+6F74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhū ㄓㄨ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): みずたまり (mizutamari)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: zyu1
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): みずたまり (mizutamari)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: zyu1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chứa
2. đọng lại (nước)
2. đọng lại (nước)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瀦.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chứa
2. đọng lại (nước)
2. đọng lại (nước)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瀦.