Có 1 kết quả:
sáp
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡歮
Nét bút: 丶丶一丨一丨一丨一丨一丨一丨一
Thương Hiệt: EYMM (水卜一一)
Unicode: U+6F81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: sè ㄙㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): しぶ (shibu), しぶ.い (shibu.i), しぶ.る (shibu.ru)
Âm Hàn: 삽
Âm Quảng Đông: sap1
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): しぶ (shibu), しぶ.い (shibu.i), しぶ.る (shibu.ru)
Âm Hàn: 삽
Âm Quảng Đông: sap1
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. rít, ráp, sáp, không trơn tru
2. chát sít
2. chát sít
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “sáp” 澀.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ sáp 澀.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 澀.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Sáp 濇, 澀.