Có 1 kết quả:

vân
Âm Hán Việt: vân
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丶フ丨丶丶丶丶一一フ丶
Thương Hiệt: EMBI (水一月戈)
Unicode: U+6F90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yún ㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan4

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

vân

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nước chảy xoáy cuồn cuộn
2. sóng lớn trong sông

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Nước chảy xoáy cuồn cuộn;
② Sóng lớn trong sông;
③ 【澐澐】vân vân [yúnyún] Chảy, chảy cuồn cuộn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sóng lớn.