Có 2 kết quả:
phích • tịch
Âm Hán Việt: phích, tịch
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡辟
Nét bút: 丶丶一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: ESRJ (水尸口十)
Unicode: U+6FBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡辟
Nét bút: 丶丶一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: ESRJ (水尸口十)
Unicode: U+6FBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: pì ㄆㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki), ヒャク (hyaku), ケキ (keki)
Âm Nhật (kunyomi): ただよ.う (tadayo.u)
Âm Quảng Đông: pik1
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki), ヒャク (hyaku), ケキ (keki)
Âm Nhật (kunyomi): ただよ.う (tadayo.u)
Âm Quảng Đông: pik1
Tự hình 1
Chữ gần giống 9
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể