Có 2 kết quả:
trạc • trọc
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡蜀
Nét bút: 丶丶一丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: EWLI (水田中戈)
Unicode: U+6FC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nôm: chọc, đục, rục, sộc, trạc, trọc
Âm Nhật (onyomi): ダク (daku), ジョク (joku)
Âm Nhật (kunyomi): にご.る (nigo.ru), にご.す (nigo.su)
Âm Hàn: 탁
Âm Quảng Đông: zuk6
Âm Nôm: chọc, đục, rục, sộc, trạc, trọc
Âm Nhật (onyomi): ダク (daku), ジョク (joku)
Âm Nhật (kunyomi): にご.る (nigo.ru), にご.す (nigo.su)
Âm Hàn: 탁
Âm Quảng Đông: zuk6
Tự hình 5
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Chu trung ngẫu thành kỳ 2 - 舟中偶成其二 (Nguyễn Trãi)
• Đăng cao - 登高 (Đỗ Phủ)
• Độc lộc thiên - 獨漉篇 (Lý Bạch)
• Đồng nhân phiếm chu du Tây Hồ - 同人泛舟遊西湖 (Nguyễn Văn Siêu)
• Hồ thượng đối tửu hành - 湖上對酒行 (Trương Vị)
• Khách đường - 客堂 (Đỗ Phủ)
• Kinh cức trung hạnh hoa - 荊棘中杏花 (Tạ Phương Đắc)
• Phạt Tống lộ bố văn - 伐宋露布文 (Lý Thường Kiệt)
• Tự Hà Nam đáo Trọc Khê - 自河南到濁溪 (Trần Huy Luyện)
• Văn cầm - 聞琴 (Tương An quận vương)
• Đăng cao - 登高 (Đỗ Phủ)
• Độc lộc thiên - 獨漉篇 (Lý Bạch)
• Đồng nhân phiếm chu du Tây Hồ - 同人泛舟遊西湖 (Nguyễn Văn Siêu)
• Hồ thượng đối tửu hành - 湖上對酒行 (Trương Vị)
• Khách đường - 客堂 (Đỗ Phủ)
• Kinh cức trung hạnh hoa - 荊棘中杏花 (Tạ Phương Đắc)
• Phạt Tống lộ bố văn - 伐宋露布文 (Lý Thường Kiệt)
• Tự Hà Nam đáo Trọc Khê - 自河南到濁溪 (Trần Huy Luyện)
• Văn cầm - 聞琴 (Tương An quận vương)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đục, không trong. ◎Như: “ô trọc” 汙濁 đục bẩn. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Du nhiên vạn sự vong tình hậu, Diệu lí chân kham phó trọc lao” 悠然萬事忘情後, 妙理真堪付濁醪 (Chu trung ngẫu thành 舟中偶成) Muôn việc đời dằng dặc sau khi quên hết, (Thấy) lẽ huyền diệu thật đáng phó cho chén rượu đục.
2. (Tính) Loạn, hỗn loạn. ◎Như: “trọc thế” 濁世 đời loạn, “trọc lưu” 濁流 lũ hèn hạ. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Cử thế giai trọc ngã độc thanh, chúng nhân giai túy ngã độc tỉnh” 舉世皆濁我獨清, 眾人皆醉我獨醒 (Sở từ 楚辭) Cả đời đều đục (hỗn trọc) mình ta trong, mọi người đều say cả, mình ta tỉnh.
3. (Tính) Thường, bình phàm, dung tục. ◇Hồng Thăng 洪昇: “Tưởng ngã trọc chất phàm tư, kim tịch đắc đáo nguyệt phủ, hảo nghiêu hãnh dã” 想我濁質凡姿, 今夕得到月府, 好僥倖也 (Trường sanh điện 長生殿, Đệ thập nhất xích 第十一齣) Tưởng rằng tôi chỉ là phàm phu tục tử, đêm nay lên tới nguyệt điện, thực là may mắn.
4. (Tính) Trầm, nặng, thô nặng. ◎Như: “thanh âm trọng trọc” 聲音重濁 âm thanh thô nặng.
5. (Danh) Một tên của sao “Tất” 畢.
6. (Danh) Họ “Trọc”.
7. § Ghi chú: Chính âm là “trạc”.
2. (Tính) Loạn, hỗn loạn. ◎Như: “trọc thế” 濁世 đời loạn, “trọc lưu” 濁流 lũ hèn hạ. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Cử thế giai trọc ngã độc thanh, chúng nhân giai túy ngã độc tỉnh” 舉世皆濁我獨清, 眾人皆醉我獨醒 (Sở từ 楚辭) Cả đời đều đục (hỗn trọc) mình ta trong, mọi người đều say cả, mình ta tỉnh.
3. (Tính) Thường, bình phàm, dung tục. ◇Hồng Thăng 洪昇: “Tưởng ngã trọc chất phàm tư, kim tịch đắc đáo nguyệt phủ, hảo nghiêu hãnh dã” 想我濁質凡姿, 今夕得到月府, 好僥倖也 (Trường sanh điện 長生殿, Đệ thập nhất xích 第十一齣) Tưởng rằng tôi chỉ là phàm phu tục tử, đêm nay lên tới nguyệt điện, thực là may mắn.
4. (Tính) Trầm, nặng, thô nặng. ◎Như: “thanh âm trọng trọc” 聲音重濁 âm thanh thô nặng.
5. (Danh) Một tên của sao “Tất” 畢.
6. (Danh) Họ “Trọc”.
7. § Ghi chú: Chính âm là “trạc”.
Từ điển Thiều Chửu
phồn thể
Từ điển phổ thông
đục (nước)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đục, không trong. ◎Như: “ô trọc” 汙濁 đục bẩn. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Du nhiên vạn sự vong tình hậu, Diệu lí chân kham phó trọc lao” 悠然萬事忘情後, 妙理真堪付濁醪 (Chu trung ngẫu thành 舟中偶成) Muôn việc đời dằng dặc sau khi quên hết, (Thấy) lẽ huyền diệu thật đáng phó cho chén rượu đục.
2. (Tính) Loạn, hỗn loạn. ◎Như: “trọc thế” 濁世 đời loạn, “trọc lưu” 濁流 lũ hèn hạ. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Cử thế giai trọc ngã độc thanh, chúng nhân giai túy ngã độc tỉnh” 舉世皆濁我獨清, 眾人皆醉我獨醒 (Sở từ 楚辭) Cả đời đều đục (hỗn trọc) mình ta trong, mọi người đều say cả, mình ta tỉnh.
3. (Tính) Thường, bình phàm, dung tục. ◇Hồng Thăng 洪昇: “Tưởng ngã trọc chất phàm tư, kim tịch đắc đáo nguyệt phủ, hảo nghiêu hãnh dã” 想我濁質凡姿, 今夕得到月府, 好僥倖也 (Trường sanh điện 長生殿, Đệ thập nhất xích 第十一齣) Tưởng rằng tôi chỉ là phàm phu tục tử, đêm nay lên tới nguyệt điện, thực là may mắn.
4. (Tính) Trầm, nặng, thô nặng. ◎Như: “thanh âm trọng trọc” 聲音重濁 âm thanh thô nặng.
5. (Danh) Một tên của sao “Tất” 畢.
6. (Danh) Họ “Trọc”.
7. § Ghi chú: Chính âm là “trạc”.
2. (Tính) Loạn, hỗn loạn. ◎Như: “trọc thế” 濁世 đời loạn, “trọc lưu” 濁流 lũ hèn hạ. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Cử thế giai trọc ngã độc thanh, chúng nhân giai túy ngã độc tỉnh” 舉世皆濁我獨清, 眾人皆醉我獨醒 (Sở từ 楚辭) Cả đời đều đục (hỗn trọc) mình ta trong, mọi người đều say cả, mình ta tỉnh.
3. (Tính) Thường, bình phàm, dung tục. ◇Hồng Thăng 洪昇: “Tưởng ngã trọc chất phàm tư, kim tịch đắc đáo nguyệt phủ, hảo nghiêu hãnh dã” 想我濁質凡姿, 今夕得到月府, 好僥倖也 (Trường sanh điện 長生殿, Đệ thập nhất xích 第十一齣) Tưởng rằng tôi chỉ là phàm phu tục tử, đêm nay lên tới nguyệt điện, thực là may mắn.
4. (Tính) Trầm, nặng, thô nặng. ◎Như: “thanh âm trọng trọc” 聲音重濁 âm thanh thô nặng.
5. (Danh) Một tên của sao “Tất” 畢.
6. (Danh) Họ “Trọc”.
7. § Ghi chú: Chính âm là “trạc”.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước đục.
② Phàm cái gì không được trong sạch đều gọi là trọc, như trọc thế 濁世 đời loạn, trọc lưu 濁流 lũ hèn hạ. Chính âm là chữ trạc.
② Phàm cái gì không được trong sạch đều gọi là trọc, như trọc thế 濁世 đời loạn, trọc lưu 濁流 lũ hèn hạ. Chính âm là chữ trạc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Nước đục;
② Đục, bẩn, dơ, nhơ, ô trọc: 河水很濁 Nước sông đục ngầu;
③ Loạn, hỗn loạn, lộn xộn;
④ (thanh) Kêu, ngậu, om: 濁聲濁氣 Ngậu lên, om lên.
② Đục, bẩn, dơ, nhơ, ô trọc: 河水很濁 Nước sông đục ngầu;
③ Loạn, hỗn loạn, lộn xộn;
④ (thanh) Kêu, ngậu, om: 濁聲濁氣 Ngậu lên, om lên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đục. Nhơ bẩn — Bẩn thỉu xấu xa.
Từ ghép 6