Có 3 kết quả:
sáp • sắc • sắt
Âm Hán Việt: sáp, sắc, sắt
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Hình thái: ⿰⺡嗇
Nét bút: 丶丶一一丨ノ丶ノ丶一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: EGOW (水土人田)
Unicode: U+6FC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Hình thái: ⿰⺡嗇
Nét bút: 丶丶一一丨ノ丶ノ丶一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: EGOW (水土人田)
Unicode: U+6FC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: sè ㄙㄜˋ
Âm Nôm: sáp, xát
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), シキ (shiki), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): とどこお.る (todokō.ru)
Âm Hàn: 색
Âm Quảng Đông: saap3, sap1, sik1
Âm Nôm: sáp, xát
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), シキ (shiki), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): とどこお.る (todokō.ru)
Âm Hàn: 색
Âm Quảng Đông: saap3, sap1, sik1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 26
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Sáp 澀.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vỉ, lưới
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rít. Không trơn tru — Cũng đọc Sáp.
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Rít (không trơn) (như 澀).