Có 2 kết quả:

lailại
Âm Hán Việt: lai, lại
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
Thương Hiệt: EDLO (水木中人)
Unicode: U+6FD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: lài ㄌㄞˋ
Âm Quảng Đông: laai6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/2

lai

giản thể

Từ điển phổ thông

1. nước chảy trên cát
2. chảy xiết
3. sông Lai

lại

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như