Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
tấn
•
tận
濜
Âm Hán Việt:
tấn
,
tận
Tổng nét: 17
Bộ:
thuỷ 水
(+14 nét)
Hình thái:
⿰
⺡
盡
Nét bút:
丶丶一フ一一丨一丶丶丶丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: ELMT (水中一廿)
Unicode:
U+6FDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
jìn
ㄐㄧㄣˋ
Âm Quảng Đông:
zeon6
Tự hình
1
Dị thể
1
浕
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
3
𪮺
𢣺
璶
Không hiện chữ?
1
/2
tấn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông, tức Tấn thuỷ, thuộc tỉnh Hồ Bắc — Môt âm là Tận. Xem Tận.
tận
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sóng nước xô nhau — Một âm là Tấn. Xem Tấn.