Có 2 kết quả:

tấntận
Âm Hán Việt: tấn, tận
Tổng nét: 17
Bộ: thuỷ 水 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ一一丨一丶丶丶丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: ELMT (水中一廿)
Unicode: U+6FDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Quảng Đông: zeon6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông, tức Tấn thuỷ, thuộc tỉnh Hồ Bắc — Môt âm là Tận. Xem Tận.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sóng nước xô nhau — Một âm là Tấn. Xem Tấn.