Có 1 kết quả:

ái
Âm Hán Việt: ái
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: ETGT (水廿土廿)
Unicode: U+6FED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

ái

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Ảm ái. Vần Ảm — Một âm khác là Hác. Xem vần Hác.

Từ ghép 1