Có 2 kết quả:
huỳnh • oanh
Âm Hán Việt: huỳnh, oanh
Tổng nét: 17
Bộ: thuỷ 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡滎
Nét bút: 丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丨フノ丶
Thương Hiệt: EFFE (水火火水)
Unicode: U+6FF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: thuỷ 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡滎
Nét bút: 丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丨フノ丶
Thương Hiệt: EFFE (水火火水)
Unicode: U+6FF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nước sóng lượn vòng
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sóng nước lượn vòng;
② 【濎濴】đỉnh huỳnh [dêngyíng] Sông nhỏ.
② 【濎濴】đỉnh huỳnh [dêngyíng] Sông nhỏ.
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Oanh 瀠.