Có 1 kết quả:
lự
Tổng nét: 18
Bộ: thuỷ 水 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡慮
Nét bút: 丶丶一丨一フノ一フ丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: EYPP (水卜心心)
Unicode: U+6FFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lǜ , lù ㄌㄨˋ
Âm Nôm: lọc, lự
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), リョ (ryo)
Âm Nhật (kunyomi): こ.す (ko.su)
Âm Hàn: 려, 여
Âm Quảng Đông: leoi6
Âm Nôm: lọc, lự
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), リョ (ryo)
Âm Nhật (kunyomi): こ.す (ko.su)
Âm Hàn: 려, 여
Âm Quảng Đông: leoi6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0