Có 1 kết quả:

lự
Âm Hán Việt: lự
Tổng nét: 18
Bộ: thuỷ 水 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨一フノ一フ丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: EYPP (水卜心心)
Unicode: U+6FFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: , ㄌㄨˋ
Âm Nôm: lọc, lự
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), リョ (ryo)
Âm Nhật (kunyomi): こ.す (ko.su)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: leoi6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

1/1

lự

phồn thể

Từ điển phổ thông

lọc

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Lọc (trừ bỏ chất tạp ra khỏi chất lỏng hoặc chất hơi).

Từ điển Thiều Chửu

① Lọc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Lọc: 過濾 Lọc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lọc lấy nước, bỏ bã đi.

Từ ghép 1