Có 1 kết quả:
lịch
Tổng nét: 19
Bộ: thuỷ 水 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡歷
Nét bút: 丶丶一一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: EMDM (水一木一)
Unicode: U+701D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nôm: lạch, lịch, rách, sạch
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki)
Âm Nhật (kunyomi): したた.る (shitata.ru)
Âm Hàn: 력
Âm Quảng Đông: lik1, lik6
Âm Nôm: lạch, lịch, rách, sạch
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki)
Âm Nhật (kunyomi): したた.る (shitata.ru)
Âm Hàn: 력
Âm Quảng Đông: lik1, lik6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 14
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 1 - Tặng tư không Vương công Tư Lễ - 八哀詩其一-贈司空王公思禮 (Đỗ Phủ)
• Cáo nạn biểu - 告難表 (Bùi Bá Kỳ)
• Độ Dương Tử giang - 渡揚子江 (Đinh Tiên Chi)
• Đồng Chuyết Hiên ẩm đại tuý hoa hạ mạo vũ nhi quy - 同拙軒飲大醉花下冒雨而歸 (Cao Bá Quát)
• Quang Liệt xã giang thượng ngâm - 光烈社江上吟 (Bùi Huy Bích)
• Thị Liêu nô A Đoạn - 示獠奴阿段 (Đỗ Phủ)
• Thu hoài kỳ 1 - 秋懷其一 (Mạnh Giao)
• Trung thu ngộ vũ bất thưởng nguyệt tác kỳ 2 - 中秋遇雨不賞月作其二 (Nguyễn Văn Giao)
• Vũ y khúc - 舞衣曲 (Ôn Đình Quân)
• Xuân tình - 春晴 (Trần Đình Túc)
• Cáo nạn biểu - 告難表 (Bùi Bá Kỳ)
• Độ Dương Tử giang - 渡揚子江 (Đinh Tiên Chi)
• Đồng Chuyết Hiên ẩm đại tuý hoa hạ mạo vũ nhi quy - 同拙軒飲大醉花下冒雨而歸 (Cao Bá Quát)
• Quang Liệt xã giang thượng ngâm - 光烈社江上吟 (Bùi Huy Bích)
• Thị Liêu nô A Đoạn - 示獠奴阿段 (Đỗ Phủ)
• Thu hoài kỳ 1 - 秋懷其一 (Mạnh Giao)
• Trung thu ngộ vũ bất thưởng nguyệt tác kỳ 2 - 中秋遇雨不賞月作其二 (Nguyễn Văn Giao)
• Vũ y khúc - 舞衣曲 (Ôn Đình Quân)
• Xuân tình - 春晴 (Trần Đình Túc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nhỏ giọt, giỏ giọt
2. giọt nước
3. lọc
2. giọt nước
3. lọc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nhỏ giọt, rưới xuống. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Tháo lịch tửu thiết thệ” 操瀝酒設誓 (Đệ tứ hồi) (Tào) Tháo đổ rượu cất lời thề.
2. (Động) Rỉ ra.
3. (Động) Lọc. ◎Như: “lịch tửu” 瀝酒 lọc rượu.
4. (Động) Dốc ra, biểu lộ. ◇Đỗ Quang Đình 杜光庭: “Thị cảm lịch khẩn phi tâm, Kiền thành hối quá” 是敢瀝懇披心, 虔誠悔過 (Tam hội tiếu lục từ 三會醮籙詞) Dám dốc lòng khẩn thiết, Chân thành hối lỗi.
5. (Danh) Giọt (nước, rượu, nước mắt...). ◇Sử Kí 史記: “Thị tửu ư tiền, thì tứ dư lịch” 侍酒於前, 時賜餘瀝 (Hoạt kê truyện 滑稽傳, Thuần Vu Khôn truyện 淳于髡傳) Hầu rượu ở trước mặt, thỉnh thoảng ban cho mấy giọt rượu thừa.
6. (Danh) Nhựa, chất lỏng.
7. (Danh) Tên hồ ở Quảng Đông.
8. (Trạng thanh) “Tích lịch” 滴瀝 tí tách (tiếng giọt rơi).
2. (Động) Rỉ ra.
3. (Động) Lọc. ◎Như: “lịch tửu” 瀝酒 lọc rượu.
4. (Động) Dốc ra, biểu lộ. ◇Đỗ Quang Đình 杜光庭: “Thị cảm lịch khẩn phi tâm, Kiền thành hối quá” 是敢瀝懇披心, 虔誠悔過 (Tam hội tiếu lục từ 三會醮籙詞) Dám dốc lòng khẩn thiết, Chân thành hối lỗi.
5. (Danh) Giọt (nước, rượu, nước mắt...). ◇Sử Kí 史記: “Thị tửu ư tiền, thì tứ dư lịch” 侍酒於前, 時賜餘瀝 (Hoạt kê truyện 滑稽傳, Thuần Vu Khôn truyện 淳于髡傳) Hầu rượu ở trước mặt, thỉnh thoảng ban cho mấy giọt rượu thừa.
6. (Danh) Nhựa, chất lỏng.
7. (Danh) Tên hồ ở Quảng Đông.
8. (Trạng thanh) “Tích lịch” 滴瀝 tí tách (tiếng giọt rơi).
Từ điển Thiều Chửu
① Nhỏ giọt (nước chảy từng giọt xuống).
② Lọc.
③ Tích lịch 滴瀝 tí tách (tiếng mưa tuyết).
④ Giọt rượu thừa.
② Lọc.
③ Tích lịch 滴瀝 tí tách (tiếng mưa tuyết).
④ Giọt rượu thừa.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhỏ giọt: 瀝血 Máu nhỏ giọt;
② Giọt (rượu thừa): 餘瀝 Giọt còn lại;
③ (văn) Lọc;
④ Xem 淅瀝 [xilì].
② Giọt (rượu thừa): 餘瀝 Giọt còn lại;
③ (văn) Lọc;
④ Xem 淅瀝 [xilì].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phần rượu uống cạn, còn thừa lại trong chén — Nước nhỏ giọt xuống.
Từ ghép 5