Có 1 kết quả:

liễm

1/1

liễm

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nước trào mênh mông
2. ước chảy sóng vỗ

Từ điển trích dẫn

1. § Xem chữ “liễm” 灩.

Từ điển Thiều Chửu

① Xem chữ liễm 灩.

Từ điển Trần Văn Chánh

【瀲灩】 liễm diễm [liànyàn] (văn) ① Nước trào mênh mông;
② Nước chảy sóng vỗ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bờ nước — Dáng nước mênh mông.