Có 1 kết quả:

anh
Âm Hán Việt: anh
Tổng nét: 20
Bộ: thuỷ 水 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一
Thương Hiệt: EBCV (水月金女)
Unicode: U+7034
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ふか.い (fuka.i)
Âm Quảng Đông: jing1, jing2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

anh

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Anh minh 瀴溟.

Từ ghép 1