Có 1 kết quả:
sàm
Âm Hán Việt: sàm
Tổng nét: 20
Bộ: thuỷ 水 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡毚
Nét bút: 丶丶一ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: ENRI (水弓口戈)
Unicode: U+703A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: thuỷ 水 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡毚
Nét bút: 丶丶一ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: ENRI (水弓口戈)
Unicode: U+703A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nước đổ vào hang động
2. mồ hôi trên tay chân
2. mồ hôi trên tay chân
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nước đổ vào hang động;
② Mồ hôi trên tay chân;
③ 【瀺灂】sàm trác [chán zhuó] a. Tiếng nước tí tách; b. Chìm nổi, trôi nổi.
② Mồ hôi trên tay chân;
③ 【瀺灂】sàm trác [chán zhuó] a. Tiếng nước tí tách; b. Chìm nổi, trôi nổi.