Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
diễm,
liễmTổng nét: 22
Bộ:
thuỷ 水 (+19 nét)
Hình thái:
⿰澧色Nét bút:
丶丶一丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一ノフフ丨一フThương Hiệt: ETTU (水廿廿山)
Unicode:
U+7054Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận