Có 1 kết quả:

xiển
Âm Hán Việt: xiển
Tổng nét: 23
Bộ: thuỷ 水 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨フ一一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: EANJ (水日弓十)
Unicode: U+705B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cin2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông ở Trung Hoa.