Có 1 kết quả:

lan
Âm Hán Việt: lan
Tổng nét: 23
Bộ: thuỷ 水 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: ETAW (水廿日田)
Unicode: U+7061
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: làn, lờn, lượn, trơn
Âm Quảng Đông: laan4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

1/1

lan

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước gạo. Như chữ Lan 瀾.