Có 1 kết quả:
loan
Âm Hán Việt: loan
Tổng nét: 26
Bộ: thuỷ 水 (+23 nét)
Hình thái: ⿰⺡欒
Nét bút: 丶丶一丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: EVFD (水女火木)
Unicode: U+7064
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 26
Bộ: thuỷ 水 (+23 nét)
Hình thái: ⿰⺡欒
Nét bút: 丶丶一丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: EVFD (水女火木)
Unicode: U+7064
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: luán ㄌㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): なが.れる (naga.reru)
Âm Quảng Đông: lyun4
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): なが.れる (naga.reru)
Âm Quảng Đông: lyun4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sông Loan (ở tỉnh Hà Bắc của Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông “Loan hà” 灤河, chảy vào Bột Hải 渤海.
Từ điển Thiều Chửu
① Sông Loan.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên sông: 灤河 Sông Loan (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông, tức Loan hà, chảy ngang tỉnh Hà Bắc.