Có 2 kết quả:
tuyền • tầm
Âm Hán Việt: tuyền, tầm
Tổng nét: 27
Bộ: thuỷ 水 (+23 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱泉⿰泉泉
Nét bút: ノ丨フ一一丨フノ丶ノ丨フ一一丨フノ丶ノ丨フ一一丨フノ丶
Thương Hiệt: HEHEE (竹水竹水水)
Unicode: U+7065
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 27
Bộ: thuỷ 水 (+23 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱泉⿰泉泉
Nét bút: ノ丨フ一一丨フノ丶ノ丨フ一一丨フノ丶ノ丨フ一一丨フノ丶
Thương Hiệt: HEHEE (竹水竹水水)
Unicode: U+7065
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): たくさんのいずみ (takusan noizumi)
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): たくさんのいずみ (takusan noizumi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tuyền 泉.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ba dòng suối hợp lại