Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: quang
Tổng nét: 6
Bộ: hoả 火 (+2 nét)
Hình thái: ⿱火儿
Nét bút: 丶ノノ丶ノフ
Thương Hiệt: FHU (火竹山)
Unicode: U+706E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: hoả 火 (+2 nét)
Hình thái: ⿱火儿
Nét bút: 丶ノノ丶ノフ
Thương Hiệt: FHU (火竹山)
Unicode: U+706E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: guāng ㄍㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひか.る (hika.ru), ひかり (hikari)
Âm Quảng Đông: gong1, gwong1
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひか.る (hika.ru), ひかり (hikari)
Âm Quảng Đông: gong1, gwong1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0