Có 1 kết quả:
xán
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: xán lạn 燦爛)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 燦.
Từ điển Trần Văn Chánh
【燦爛】xán lạn [cànlàn] Chói lọi, rực rỡ, sáng rực: 燈光燦爛 Ánh đèn sáng rực.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 燦
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 1