Có 1 kết quả:
khí
Âm Hán Việt: khí
Tổng nét: 8
Bộ: hoả 火 (+4 nét)
Hình thái: ⿱旡灬
Nét bút: 一フノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MUF (一山火)
Unicode: U+7081
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: hoả 火 (+4 nét)
Hình thái: ⿱旡灬
Nét bút: 一フノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MUF (一山火)
Unicode: U+7081
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: qì ㄑㄧˋ
Âm Nôm: khí
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): いき (iki)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: hei3
Âm Nôm: khí
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): いき (iki)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: hei3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khí, hơi
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “khí” 氣.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ khí 氣.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 氣 (bộ 氣);
② 【坎炁】khảm khí [kănqí] (y) Cuống rốn.
② 【坎炁】khảm khí [kănqí] (y) Cuống rốn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hơi — Hơi nước — Như chữ Khí 气 và Khí 汽.