Có 3 kết quả:
quý • quýnh • quế
Tổng nét: 8
Bộ: hoả 火 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱日火
Nét bút: 丨フ一一丶ノノ丶
Thương Hiệt: AF (日火)
Unicode: U+7085
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: Guì ㄍㄨㄟˋ, jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō), エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): あらわ.れる (arawa.reru)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gwai6, gwing2
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō), エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): あらわ.れる (arawa.reru)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gwai6, gwing2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Quý.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ánh mặt trời
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ánh mặt trời.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ánh sáng, ánh lửa;
② Nóng.
② Nóng.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khói bốc lên, toả lên — Họ người.