Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 8
Bộ: hoả 火 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一一フ丨
Thương Hiệt: FQS (火手尸)
Unicode: U+709C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: wai5

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

đỏ lửng, sáng sủa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 煒.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Đỏ lửng, sáng sủa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 煒