Có 1 kết quả:
sang
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nấu chín tái
2. sặc, hắc
2. sặc, hắc
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nấu chín tái (một cách nấu nướng: thức ăn –thường là rau cải– được ăn ngay sau khi trụn nước sôi; hoặc rán sơ thịt, củ hành trong chảo dầu nóng, rồi nấu thêm với gia vị và nước);
② Sặc, hắc (như 嗆, bộ 口).
② Sặc, hắc (như 嗆, bộ 口).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 熗