Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
pháo binh
1
/1
炮兵
pháo binh
Từ điển trích dẫn
1. Binh chủng cốt cán của “lục quân” 陸軍, sử dụng hỏa lực yểm trợ quân tác chiến, phân làm “dã chiến pháo binh” 野戰炮兵 và “phòng không pháo binh” 防空炮兵.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lính sử dụng súng lớn bắn xa.
Bình luận
0