Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 9
Bộ: hoả 火 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: FRC (火口金)
Unicode: U+70BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chì ㄔˋ
Âm Nôm: ,
Âm Quảng Đông: ci3

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

lửa cháy mạnh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 熾.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lửa cháy mạnh;
② Hừng hực, sục sôi, mạnh mẽ, hăng hái.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 熾