Có 1 kết quả:
thước
giản thể
Từ điển phổ thông
sáng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 爍.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Long lanh, lấp lánh: 閃爍 Lấp lánh; 目光爍爍 Mắt long lanh; 閃閃爍爍 Lấp la lấp lánh; 灼爍 Sáng rực;
② (văn) Như 鑠 (bộ 金).
② (văn) Như 鑠 (bộ 金).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 爍