Có 1 kết quả:

hao hao

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tiếng hít thở (hô hấp). ◇Hòa Bang Ngạch : “(Dạ Xoa) mục quang thiểm thiểm, khí tức hao hao” (), (Dạ đàm tùy lục , Đổng Như Bưu ).

Bình luận 0