Có 1 kết quả:

diệt
Âm Hán Việt: diệt
Tổng nét: 10
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一丶ノノ丶フノ丶
Thương Hiệt: IHMF (戈竹一火)
Unicode: U+70D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi), ベツ (betsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほろ.びる (horo.biru), ほろ.ぼす (horo.bosu)
Âm Quảng Đông: mit6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Diệt 滅.