Có 1 kết quả:

tai
Âm Hán Việt: tai
Tổng nét: 10
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Hình thái: 𢦏
Nét bút: 一丨一丶ノノ丶フノ丶
Thương Hiệt: JIF (十戈火)
Unicode: U+70D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zāi ㄗㄞ
Âm Nôm: tai
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): わざわ.い (wazawa.i)
Âm Quảng Đông: zoi1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

tai

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cháy nhà
2. tai ương

Từ điển trích dẫn

1. § Xưa dùng như “tai” 災.

Từ điển Thiều Chửu

① Nguy, nguyên là chữ tai 災.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 災.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như hai chữ Tai 灾, 災.