Có 1 kết quả:

hiệp
Âm Hán Việt: hiệp
Tổng nét: 10
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: FOMR (火人一口)
Unicode: U+70DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qià ㄑㄧㄚˋ
Âm Quảng Đông: hap6, saap3

Tự hình 1

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

1/1

hiệp

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

để vàng vào lửa thật nóng cho lộ rõ màu ra

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Để vàng vào lửa thật nóng cho lộ rõ màu ra.