Có 1 kết quả:
chúc
giản thể
Từ điển phổ thông
ngọn đuốc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 燭.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Cây) nến: 蠟燭 Nến;
② Rực sáng: 火光燭天 Ánh lửa rực trời;
③ (Độ) nến. 【燭光】chúc quang [zhúguang] (lí) Nến, oát (đơn vị độ sáng): 六十燭光燈泡 Bóng đèn 60 nến (60 oát);
④ (văn) Soi: 洞燭無遺 Soi suốt không bỏ sót.
② Rực sáng: 火光燭天 Ánh lửa rực trời;
③ (Độ) nến. 【燭光】chúc quang [zhúguang] (lí) Nến, oát (đơn vị độ sáng): 六十燭光燈泡 Bóng đèn 60 nến (60 oát);
④ (văn) Soi: 洞燭無遺 Soi suốt không bỏ sót.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 燭
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Chúc 燭.