Có 1 kết quả:

hy
Âm Hán Việt: hy
Tổng nét: 11
Bộ: hoả 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丶一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: FKKB (火大大月)
Unicode: U+70EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄒㄧ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hei1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

hy

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

các chất anken (công thức hoá học: CnH2n)

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Ankin (một loại hoá chất hữu cơ): 乙烯 Etylen, eten; 聚乙烯 Polietylen.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ánh lửa. Màu lửa.

Từ ghép 3