Có 3 kết quả:

hĩnhkínhthinh
Âm Hán Việt: hĩnh, kính, thinh
Tổng nét: 11
Bộ: hoả 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一フフフ一丨一
Thương Hiệt: FMVM (火一女一)
Unicode: U+70F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tīng ㄊㄧㄥ
Âm Nôm: thinh
Âm Quảng Đông: ting1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

hĩnh

phồn thể

Từ điển phổ thông

hydrocacbon (hoá học)

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Hiđro-cacbon (Hydrocarbon).

kính

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ấm áp.

thinh

phồn thể

Từ điển phổ thông

hydrocacbon (hoá học)

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Hiđro-cacbon (Hydrocarbon).