Có 2 kết quả:

đàođảo
Âm Hán Việt: đào, đảo
Tổng nét: 11
Bộ: hoả 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 寿
Nét bút: 一一一ノ一丨丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: XQIF (重手戈火)
Unicode: U+7118
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, dào ㄉㄠˋ, tāo ㄊㄠ
Âm Nôm: đảo
Âm Quảng Đông: dou6, tou4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

đào

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thường dùng làm tên người;
② (văn) Che trùm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 燾

đảo

giản thể

Từ điển phổ thông

che trùm lên

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 燾.