Có 2 kết quả:
thối • tuỵ
Âm Hán Việt: thối, tuỵ
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火卒
Nét bút: 丶ノノ丶丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: FYOJ (火卜人十)
Unicode: U+7120
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火卒
Nét bút: 丶ノノ丶丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: FYOJ (火卜人十)
Unicode: U+7120
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: cuì ㄘㄨㄟˋ
Âm Nôm: đốt, sốt, tôi, trui
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): や.く (ya.ku)
Âm Hàn: 쉬
Âm Quảng Đông: ceoi3, seoi6
Âm Nôm: đốt, sốt, tôi, trui
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): や.く (ya.ku)
Âm Hàn: 쉬
Âm Quảng Đông: ceoi3, seoi6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tôi, luyện (thép)
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
① Ðốt.
② Cùng nghĩa với chữ thối 淬.
② Cùng nghĩa với chữ thối 淬.
Từ điển Trần Văn Chánh