Có 1 kết quả:

nhiệt
Âm Hán Việt: nhiệt
Tổng nét: 11
Bộ: hoả 火 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨丨丨フノ丶
Thương Hiệt: FTOB (火廿人月)
Unicode: U+712B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ゼツ (zetsu), ネチ (nechi)
Âm Nhật (kunyomi): や.く (ya.ku)
Âm Quảng Đông: naat3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Nhiệt 爇.