Có 1 kết quả:
quỳnh
Âm Hán Việt: quỳnh
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⿱炏冖几
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フノフ
Thương Hiệt: FFBHN (火火月竹弓)
Unicode: U+712D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⿱炏冖几
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フノフ
Thương Hiệt: FFBHN (火火月竹弓)
Unicode: U+712D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): ひとりもの (hitorimono)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: king4
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): ひとりもの (hitorimono)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: king4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
côi cút, không nơi nương tựa