Có 2 kết quả:
thâm • thầm
Âm Hán Việt: thâm, thầm
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Hình thái: ⿰火甚
Nét bút: 丶ノノ丶一丨丨一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: FKGG (火大土土)
Unicode: U+7141
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Hình thái: ⿰火甚
Nét bút: 丶ノノ丶一丨丨一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: FKGG (火大土土)
Unicode: U+7141
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): かまど (kamado)
Âm Quảng Đông: nam4, sam4
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): かまど (kamado)
Âm Quảng Đông: nam4, sam4
Tự hình 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái hoả lò.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bếp lò thời xưa có thể dời đi được
Từ điển Trần Văn Chánh
Bếp lò thời xưa có thể dời đi được.